Việt
có thể thực hiện
có khả năng làm được
Đức
bringen
das bringts!
thật xuất sắc, rất cừ! 1
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
(bes Jugendspr , salopp) có thể thực hiện; có khả năng làm được (zustande bringen, können, schaffen);
thật xuất sắc, rất cừ! 1 : das bringts!