TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể làm

có thể thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể làm

lassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei kann es ebenfalls zu Materialschädigungen kommen.

như thế cũng có thể làm hư hại vật liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle Werkstoffe möglich

Có thể làm với mọi vật liệu

Alle Werkstoffe möglich

Có thể làm từ đủ loại vật liệu

Reinigen des Innenrohres durch Rohrmolchen möglich

Có thể làm sạch ống bằng thiết bị chùi

H272 Kann Brand verstärken; Oxidationsmittel.

H272 Có thể làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fenster lässt sich leicht öffnen

cửa sổ có thể mở được dễ dàng

das lässt sich nicht beweisen

điều đó không thể chứng minh

das lässt sich machen

việc ấy có thể làm được

hier lässt es sich leben

ở đây có thể sống được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

(dùng với động từ nguyên mẫu) có thể thực hiện; có thể làm; thích hợp;

cửa sổ có thể mở được dễ dàng : das Fenster lässt sich leicht öffnen điều đó không thể chứng minh : das lässt sich nicht beweisen việc ấy có thể làm được : das lässt sich machen ở đây có thể sống được. : hier lässt es sich leben