Việt
dược thỉ hành
khả thi.
có thể thi hành
có thể chấp hành
có thể thực hiện
Đức
vollstreckbar
das Urteil ist noch nicht vollstreck bar
bản án chưa, thể thỉ hành.
vollstreckbar /(Adj.) (Rechtsspr.)/
có thể thi hành; có thể chấp hành; có thể thực hiện;
das Urteil ist noch nicht vollstreck bar : bản án chưa, thể thỉ hành.
vollstreckbar /a (luật)/
dược thỉ hành, khả thi.