Việt
chỗ chất
chỗ gom góp
chỗ tập trung
điểm tập trung
điểm tập hợp
chỗ tập kết
nơi tụ họp
Anh
staging area
assembly centre
collection centre
Đức
Sammelplatz
Sammelstelle
Pháp
aire de rassemblement
centre de rassemblement
centre de regroupement
Sammelplatz /der/
chỗ chất; chỗ gom góp; chỗ tập trung (hàng hóa, đồ quyên góp V V );
điểm tập trung; điểm tập hợp; chỗ tập kết; nơi tụ họp (người);
Sammelplatz /SCIENCE/
[DE] Sammelplatz
[EN] staging area
[FR] aire de rassemblement
Sammelplatz,Sammelstelle /AGRI/
[DE] Sammelplatz; Sammelstelle
[EN] assembly centre; collection centre
[FR] centre de rassemblement; centre de regroupement