TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sammelplatz

chỗ chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tập kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tụ họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sammelplatz

staging area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collection centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sammelplatz

Sammelplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammelstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sammelplatz

aire de rassemblement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre de rassemblement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre de regroupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammelplatz /der/

chỗ chất; chỗ gom góp; chỗ tập trung (hàng hóa, đồ quyên góp V V );

Sammelplatz /der/

điểm tập trung; điểm tập hợp; chỗ tập kết; nơi tụ họp (người);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelplatz /SCIENCE/

[DE] Sammelplatz

[EN] staging area

[FR] aire de rassemblement

Sammelplatz,Sammelstelle /AGRI/

[DE] Sammelplatz; Sammelstelle

[EN] assembly centre; collection centre

[FR] centre de rassemblement; centre de regroupement