TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ chất

chỗ chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ chất

Sammelplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu bestimmt man sei - ne Masse durch Wiegen und sein Volumen durch Berechnung oder Flüssigkeitsverdrängung. Daraus berechnet man seine Dichte und vergleicht diesen Wert mit entsprechenden Tabellenwerten.

Ở đây ta xác định khối lượng bằng cách cân và thể tích bằng tính toán hay sự choán chỗ chất lỏng.Từ đó ta tính được khối lượng riêng và so sánh trị số này với các trị số tương ứng trong các bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammelplatz /der/

chỗ chất; chỗ gom góp; chỗ tập trung (hàng hóa, đồ quyên góp V V );