TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sandkasten

hòm cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng cát cho trẻ em chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt bàn để đắp mô hình bằng cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sandkasten

sanding reservoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sandkasten

Sandkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sandkasten

réservoir de sablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandbehälter,Sandkasten /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sandbehälter; Sandkasten

[EN] sanding reservoir

[FR] réservoir de sablage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sandkasten /der/

hòm cát; thùng cát cho trẻ em chơi;

Sandkasten /der/

(Milit ) mặt bàn để đắp mô hình bằng cát (tính toán chiến lược);