Việt
hòm cát
hộp cắt
thùng cát cho trẻ em chơi
ge
hòm rắc cát
Anh
sand pan
Đức
Sandfang
Sandkasten
Sandkasten /der/
hòm cát; thùng cát cho trẻ em chơi;
Sandfang /m -(e)s, -fan/
1. (in) hòm rắc cát, hòm cát; 2. [cái) giéng để giữ cát, bể lắng cát, công trình húng cát; Sand
hòm cát, hộp cắt