Việt
ge
hòm rắc cát
hòm cát
Đức
Sandfang
Sandfang /m -(e)s, -fan/
1. (in) hòm rắc cát, hòm cát; 2. [cái) giéng để giữ cát, bể lắng cát, công trình húng cát; Sand