Việt
các thiết bị vệ sinh
sự cải thiện điều kiện vệ sinh
sự tăng cường công tác vệ sinh
Anh
sanitation facilities
sanitation
sanitary facilities/ sanitary installations
Đức
Sanitäre Einrichtungen
sanitäre Einrichtungen
sanitäre Einrichtungen /f pl/KTC_NƯỚC/
[EN] sanitation
[VI] sự cải thiện điều kiện vệ sinh, sự tăng cường công tác vệ sinh
[VI] các thiết bị vệ sinh
[EN] sanitation facilities