TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sattelhalten

truất phế ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai mất quyền hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Berg- sattel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của đanh từ Nasensattel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngựa đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạch phím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sattelhalten

Sattelhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sattel höher stellen

chinh yên xe cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

truất phế ai; làm ai mất quyền hành;

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

yên xe (xe đạp, xe gắn máy);

den Sattel höher stellen : chinh yên xe cao hơn.

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

dạng ngắn gọn của danh từ Berg- sattel (núi yên ngựa);

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

dạng ngắn gọn của đanh từ Nasensattel (sống mũi);

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

đèo (Passe);

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

ngựa đàn; ngạch phím;