TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yên xe

yên xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

yên xe

Sattelhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fahrradsättel aus Integralschaumstoff

Yên xe đạp bằng xốp nguyên khối

Anwendungsbeispiele sind dafür, Fahrradsättel (Bild  1), Karosserieteile an LKWs, sowie Kopfstützen und Lenkräder in PKW's (Bild 2).

Ứng dụng tiêu biểu của loại này là yên xe đạpđúc (Hình 1), các chi tiết thuộc khung xe tải,hoặc mũ bảo hiểm và bánh lái trong ô tô (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sattel höher stellen

chinh yên xe cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattelhalten /khẳng định vị trí của mình; jmdn. aus dem Sattel heben/

yên xe (xe đạp, xe gắn máy);

chinh yên xe cao hơn. : den Sattel höher stellen