Việt
thắng yên
đóng yồn
Anh
stacking
stacking casks
Đức
satteln
Stapeln
Stapelung
Pháp
empilage
encarrassage
gerbage
ein Pferd satteln
thắng yến một con ngựa
[für etw.J gesattelt sein
chuẩn bị tốt (cho việc gì).
Satteln,Stapeln,Stapelung /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Satteln; Stapeln; Stapelung
[EN] stacking; stacking casks
[FR] empilage; encarrassage; gerbage
satteln /(sw. V.; hat)/
thắng yên;
ein Pferd satteln : thắng yến một con ngựa [für etw.J gesattelt sein : chuẩn bị tốt (cho việc gì).
satteln /vt/
thắng yên, đóng yồn;