TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satteln

thắng yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng yồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

satteln

stacking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stacking casks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

satteln

satteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stapeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stapelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

satteln

empilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encarrassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerbage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Pferd satteln

thắng yến một con ngựa

[für etw.J gesattelt sein

chuẩn bị tốt (cho việc gì).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Satteln,Stapeln,Stapelung /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Satteln; Stapeln; Stapelung

[EN] stacking; stacking casks

[FR] empilage; encarrassage; gerbage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

satteln /(sw. V.; hat)/

thắng yên;

ein Pferd satteln : thắng yến một con ngựa [für etw.J gesattelt sein : chuẩn bị tốt (cho việc gì).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

satteln /vt/

thắng yên, đóng yồn;