Việt
sự xếp thành đông
sự xếp thành từng chồng
vật được xếp thành từng -chồng
vật được chất đông
Anh
stacking
stacking casks
Đức
Stapelung
Satteln
Stapeln
Pháp
empilage
encarrassage
gerbage
Stapelung /die; -/
sự xếp thành đông; sự xếp thành từng chồng;
vật được xếp thành từng -chồng; vật được chất đông;
Stapelung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Stapelung
[EN] stacking
[FR] empilage
Satteln,Stapeln,Stapelung /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Satteln; Stapeln; Stapelung
[EN] stacking; stacking casks
[FR] empilage; encarrassage; gerbage