Việt
tầm hút
tầm dâng nước
sự dâng do mao dẫn
chiều cao hút
Anh
lift
capillary rise
suction head
suction lift
Đức
Saughöhe
Pháp
hauteur de dépression
ascension capillaire
hauteur d'aspiration
Saughöhe /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Saughöhe
[EN] lift
[FR] hauteur de dépression
Saughöhe /TECH,INDUSTRY/
[EN] capillary rise
[FR] ascension capillaire
[EN] suction head
[FR] hauteur d' aspiration
Saughöhe /f/CNSX/
[EN] lift (Anh)
[VI] tầm hút, tầm dâng nước
Saughöhe /f/THAN/
[VI] sự dâng do mao dẫn
Saughöhe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] suction head, suction lift
[VI] chiều cao hút