TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saughöhe

tầm hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm dâng nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dâng do mao dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

saughöhe

lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capillary rise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

saughöhe

Saughöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saughöhe

hauteur de dépression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ascension capillaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur d'aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saughöhe /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Saughöhe

[EN] lift

[FR] hauteur de dépression

Saughöhe /TECH,INDUSTRY/

[DE] Saughöhe

[EN] capillary rise

[FR] ascension capillaire

Saughöhe

[DE] Saughöhe

[EN] suction head

[FR] hauteur d' aspiration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saughöhe /f/CNSX/

[EN] lift (Anh)

[VI] tầm hút, tầm dâng nước

Saughöhe /f/THAN/

[EN] capillary rise

[VI] sự dâng do mao dẫn

Saughöhe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] suction head, suction lift

[VI] chiều cao hút