TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capillary rise

sự dâng do mao dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao dâng mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng nước mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

capillary rise

capillary rise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

capillary rise

Saughöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kapillares Aufsteigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

capillary rise

ascension capillaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capillary rise /SCIENCE/

[DE] kapillares Aufsteigen

[EN] capillary rise

[FR] ascension capillaire

capillary rise /SCIENCE/

[DE] kapillares Aufsteigen

[EN] capillary rise

[FR] ascension capillaire

capillary rise /TECH,INDUSTRY/

[DE] Saughöhe

[EN] capillary rise

[FR] ascension capillaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capillary rise

chiều cao dâng mao dẫn

capillary rise

chiều cao mao dẫn

capillary rise

sự dâng do mao dẫn

capillary rise

sự dâng mao dẫn

capillary rise

sự dâng nước mao dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saughöhe /f/THAN/

[EN] capillary rise

[VI] sự dâng do mao dẫn