TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schönen

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng trong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schönen

fining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clarify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schönen

schönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

läutern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schönen

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schönen /AGRI/

[DE] Schönen

[EN] fining

[FR] collage

klären,läutern,schönen /BEVERAGE,FOOD/

[DE] klären; läutern; schönen

[EN] to clarify

[FR] coller

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schönen /vt/

làm trong, lắng trong (rượu vang).