Việt
hí hủng độc địa
vui mừng độc địa
vui sưdng trên đau khổ của ngưòi khác.
sự hả hê độc địa
sự vui mừng độc địa
sự vui sướng trên đau khể của người khác
Đức
Schadenfreude
Schadenfreude /die (o. PL)/
sự hả hê độc địa; sự vui mừng độc địa; sự vui sướng trên đau khể của người khác;
Schadenfreude /í =/
í sự] hí hủng độc địa, vui mừng độc địa, vui sưdng trên đau khổ của ngưòi khác.