TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hả hê độc địa

sự hả hê độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui mừng độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui sướng trên đau khể của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hả hê độc địa

Schadenfreude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schadenfreude /die (o. PL)/

sự hả hê độc địa; sự vui mừng độc địa; sự vui sướng trên đau khể của người khác;