Việt
cây hành .
cây hành
hành lá
củ hành tím
Anh
shallot
Đức
Schalotte
Pháp
échalote
Schalotte /Lfalota], die; -, -n/
cây hành; hành lá;
củ hành tím;
Schalotte /AGRI/
[DE] Schalotte
[EN] shallot
[FR] échalote
Schalotte /f =, -n (thực vật)/
cây hành (Al- lium ascalonicum L.).