Anh
shallot
Đức
Schallot
Schalotte
Pháp
échalote
échalote /SCIENCE/
[DE] Schallot
[EN] shallot
[FR] échalote
échalote /AGRI/
[DE] Schalotte
échalote [ejabt] n. f. củ hành, hẹ. échancrer [eJhkRe] V. tr. [1] Khoét sâu. Littoral que la mer échancre: Bờ biển bị khoét sâu. Echancrer une robe: Khoét cố áo dài.