Việt
tàu cuốc có nhiều gàu múc liên hoàn
máy xúc một gàu
tàu cuốc nhiều gàu múc liên hoàn
Anh
bucket dredger
shovel dredge
shovel dredger
shovel-excavator
Đức
Schaufelbagger
Loeffelbagger
Pháp
excavateur à cuiller
Loeffelbagger,Schaufelbagger /ENG-MECHANICAL/
[DE] Loeffelbagger; Schaufelbagger
[EN] shovel-excavator
[FR] excavateur à cuiller
Schaufelbagger /m/XD/
[EN] bucket dredger
[VI] tàu cuốc có nhiều gàu múc liên hoàn
Schaufelbagger /m/ÔTÔ/
[EN] shovel dredge, shovel dredger
[VI] máy xúc một gàu
Schaufelbagger /m/KTC_NƯỚC/
[VI] tàu cuốc nhiều gàu múc liên hoàn