TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shovel dredge

máy xúc một gàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu nạo vét bùn kiểu gàu đơn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

shovel dredge

shovel dredge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shovel dredger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

shovel dredge

Schaufelbagger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufelbagger /m/ÔTÔ/

[EN] shovel dredge, shovel dredger

[VI] máy xúc một gàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shovel dredge

máy xúc một gàu

shovel dredge /xây dựng/

máy xúc một gàu

Tự điển Dầu Khí

shovel dredge

o   tàu nạo vét bùn kiểu gàu đơn