Việt
từ trần
qua đời
Đức
Schauplatzabtreten
(b) rút lui khỏi hoạt động chính trị, lui về ẩn cư.
Schauplatzabtreten /thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) (geh verhüll ) từ trần; qua đời;
(b) rút lui khỏi hoạt động chính trị, lui về ẩn cư. :