TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schauverpackung

bao bì trưng bày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao gói trình diễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schauverpackung

display packaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual pack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

display box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display package

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schauverpackung

Schauverpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstellverpackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präsentierverpackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schauverpackung

carton de présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emballage de présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstellverpackung,Präsentierverpackung,Schauverpackung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufstellverpackung; Präsentierverpackung; Schauverpackung

[EN] display box; display package

[FR] carton de présentation; emballage de présentation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauverpackung /f/B_BÌ/

[EN] display packaging, visual pack

[VI] bao bì trưng bày, bao gói trình diễn