Việt
bao bì trưng bày
bao gói trình diễn
Anh
visual pack
display packaging
Đức
Schauverpackung
Schauverpackung /f/B_BÌ/
[EN] display packaging, visual pack
[VI] bao bì trưng bày, bao gói trình diễn
display packaging, visual pack
display packaging /xây dựng/
visual pack /xây dựng/