Việt
Thẻ kiểm tra
phiếu chi
tờ séc
tắm séc
thẻ séc
Anh
check card
Đức
Scheckkarte
Scheckkarte /die (Bankw.)/
thẻ séc;
Scheckkarte /f =, -n/
phiếu chi, tờ séc, tắm séc; -
[EN] check card
[VI] Thẻ kiểm tra