Việt
Thẻ kiểm tra
Anh
check card
check list
tag
Đức
Scheckkarte
check list, tag
thẻ kiểm tra
check card, check list /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] check card
[VI] Thẻ kiểm tra