TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

check list

danh sách kiểm tra

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh sách kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thè kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thé kiem tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thẻ kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Danh sách để kiểm duyệt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mt. sơ đồ kiểm tra thử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảng kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

check list

check list

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

checklist

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check-off list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

check list

Prüfliste

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Checkliste

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pruefliste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

check list

liste de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bordereau de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfliste /f/CH_LƯỢNG/

[EN] check list

[VI] danh sách kiểm tra

Checkliste /f/CH_LƯỢNG/

[EN] check list

[VI] danh sách kiểm tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

check list /IT-TECH/

[DE] Prüfliste

[EN] check list

[FR] liste de contrôle

check list,check-off list /TECH/

[DE] Pruefliste

[EN] check list; check-off list

[FR] bordereau de contrôle; liste de contrôle

Từ điển toán học Anh-Việt

check list

mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prüfliste

check list

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Check list

Danh sách để kiểm duyệt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

check list

phiếu quy trình kiểm tra Một danh sách liệt kê các bước hoặc các thủ tục cụ thể, một cách có hệ thống và tuần tự, mà nhân viên kỹ thuật cần làm theo để thực hiện một công việc phức hợp nào đó. Ví dụ, phiếu quy trình kiểm tra trước chuyến bay, kiểm tra 100 giờ, kiểm tra hàng năm...; các bước trong quy trình này phải được tuân thủ nghiêm ngặt và đầy đủ. Khi thực hiện xong công việc, người làm phải ghi chép lại đầy đủ những việc đã làm, các hỏng hóc mới phát hiện cũng như biện pháp giải quyết, và cuối cùng là kí vào các tài liệu pháp lí đã qui định, ví dụ kí vào nhật kí kĩ thuật (techlog... ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check list

danh sách kiểm tra

check list, tag

thẻ kiểm tra

Tự điển Dầu Khí

check list

o   bảng kiểm tra, danh mục kiểm tra

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

check list

thé kiem tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

check list

danh sách kiếm tra

check list

thè kiếm tra

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Checkliste

[VI] danh sách kiểm tra

[EN] checklist(s), check list(s)