Việt
Thẻ kiểm tra
Anh
check card
check list
tag
Đức
Scheckkarte
• Prüfkarte in den Kompressionsdruckschreiber so einlegen, dass der Zeiger auf Zylinder 1 steht.
Đưa thẻ kiểm tra vào máy kiểm áp suất nén sao cho kim chỉ vào xi lanh 1.
• Kompressionsdruckschreiber entlüften, Prüfkarte in Stellung des Zylinders 2.
Máy kiểm áp suất nén được làm thoát khí trước khi đưa thẻ kiểm tra vào vị trí của xi lanh 2.
Der Schlüssel kann z.B. die Form einer Funkfernbedienung oder einer Scheckkarte haben.
Chìa khóa có thể, thí dụ, có hình thức của một bộ điều khiển từ xa dùng sóng vô tuyến hoặc một thẻ kiểm tra.
check list, tag
thẻ kiểm tra
check card, check list /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] check card
[VI] Thẻ kiểm tra