TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẻ kiểm tra

Thẻ kiểm tra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thẻ kiểm tra

check card

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

check list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thẻ kiểm tra

Scheckkarte

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Prüfkarte in den Kompressionsdruckschreiber so einlegen, dass der Zeiger auf Zylinder 1 steht.

Đưa thẻ kiểm tra vào máy kiểm áp suất nén sao cho kim chỉ vào xi lanh 1.

• Kompressionsdruckschreiber entlüften, Prüfkarte in Stellung des Zylinders 2.

Máy kiểm áp suất nén được làm thoát khí trước khi đưa thẻ kiểm tra vào vị trí của xi lanh 2.

Der Schlüssel kann z.B. die Form einer Funkfernbedienung oder einer Scheckkarte haben.

Chìa khóa có thể, thí dụ, có hình thức của một bộ điều khiển từ xa dùng sóng vô tuyến hoặc một thẻ kiểm tra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check list, tag

thẻ kiểm tra

 check card, check list /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thẻ kiểm tra

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Scheckkarte

[EN] check card

[VI] Thẻ kiểm tra