Việt
bìa kiểm
bìa kiểm tra
cạc kiểm tra
thẻ séc
thẻ kiểm tra
Anh
check card
check list
check card /điện tử & viễn thông/
check card /toán & tin/
check card, check list /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/