TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 check card

bìa kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ séc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 check card

 check card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check card /điện tử & viễn thông/

bìa kiểm

 check card /toán & tin/

bìa kiểm tra

 check card /toán & tin/

cạc kiểm tra

 check card /toán & tin/

thẻ séc

 check card, check list /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thẻ kiểm tra