Việt
bảng kiểm tra
tấm kiểm tra
mt. sơ đồ kiểm tra thử
bảng chấm công
bảng điểm danh.
tấm mạch thử nghiệm
bảng đo
bảng thử
Anh
test board
inspection panel
control boad
checking table
check list
control panel
Đức
Schauöffhung
Prüfschrank
Kontrollbrett
Für sie stellen Berufsgenossenschaften Check listen bereit, damit der Arbeitnehmer die Maschine auf sicherheitsrelevante Mängel kontrollieren kann.
Các nghiệp đoàn nghề nghiệp đã thiết kế bảng kiểm tra để công nhân có thể kiểm soát những khuyết điểm về độ an toàn của máy.
Um auch NichtSicherheits fachkräfte in die Lage zu versetzen, Arbeitsbereiche, Maschinen, … sachgerecht zu überprüfen, wurden unter anderem von den Berufsgenossenschaften Prüflisten erarbeitet.
Để giúp những người thiếu chuyên môn về an toàn lao động vẫn có thể giám sát khu vực làm việc, thiết bị làm việc… một cách hữu hiệu, nhiều liên đoàn nghề nghiệp đã thảo ra những bảng kiểm tra.
tấm mạch thử nghiệm, tấm kiểm tra, bảng kiểm tra, bảng đo, bảng thử
Kontrollbrett /n -(e)s, -er/
bảng kiểm tra, bảng chấm công, bảng điểm danh.
check list, checking table, control panel
mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
Schauöffhung /f/VTHK/
[EN] inspection panel
[VI] bảng kiểm tra (tình trạng bay)
Prüfschrank /m/TH_BỊ/
[EN] test board
[VI] tấm kiểm tra, bảng kiểm tra