Việt
bảng kiểm tra
bảng thử
tấm mạch thử nghiệm
tấm kiểm tra
bảng đo
Anh
test board
trunk test rack
Đức
Meßschrank
Prüfbrett
Prüfschrank
Test-und Meßtafel
Pháp
table d'essais et de mesure
test board,trunk test rack /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Test-und Meßtafel
[EN] test board; trunk test rack
[FR] table d' essais et de mesure
Meßschrank /m/TH_BỊ/
[EN] test board
[VI] bảng đo, bảng thử
Prüfbrett /nt/ĐIỆN/
[VI] tấm mạch thử nghiệm
Prüfschrank /m/TH_BỊ/
[VI] tấm kiểm tra, bảng kiểm tra
tấm mạch thử nghiệm, tấm kiểm tra, bảng kiểm tra, bảng đo, bảng thử
o bảng kiểm tra, bảng thử