TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng đo

bảng đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm mạch thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bảng đo

test board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 test board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng đo

Meßlatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßschrank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit kann der Oberbau entsprechend den Messblättern abschnittweise an festgelegten Punkten vermessen werden.

Bằng cách này, phần trên xe có thể được đo từng đoạn ở các điểm cần đo được xác định trước dựa theo các bảng đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ende des Anzeigebereichs (Skalenendwert)

Số cuối của phạm vi đo (trị số cuối của bảng đo)

Minimaler Messfehler: 0,1 % vom Skalenendwert

Sai số đo tối thiểu: 0,1 % trị số cuối của bảng đo

Die relative Abweichung ist umso größer, je weiter der Messwert vom Skalenendwert entfernt liegt!

Độ sai lệch tương đối càng lớn khi trị số đo càng nằm xa trị số cuối của bảng đo!

Minimaler Messfehler: < 0,2 % vom Skalenendwert (piezoresistive Aufnehmer bis 0,1 %)

Sai số đo tối thiểu: < 0,2 % trị số cuối của bảng đo (bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở đến 0,1 %)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test board

tấm mạch thử nghiệm, tấm kiểm tra, bảng kiểm tra, bảng đo, bảng thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßschrank /m/TH_BỊ/

[EN] test board

[VI] bảng đo, bảng thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test board /điện/

bảng đo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßlatte /f =, -n (kĩ thuật)/

bảng đo; (thể thao) tấm ván đo kết qủa (nhảy cao).