Việt
bảng đo
bảng thử
tấm mạch thử nghiệm
tấm kiểm tra
bảng kiểm tra
Anh
test board
Đức
Meßlatte
Meßschrank
Damit kann der Oberbau entsprechend den Messblättern abschnittweise an festgelegten Punkten vermessen werden.
Bằng cách này, phần trên xe có thể được đo từng đoạn ở các điểm cần đo được xác định trước dựa theo các bảng đo.
Ende des Anzeigebereichs (Skalenendwert)
Số cuối của phạm vi đo (trị số cuối của bảng đo)
Minimaler Messfehler: 0,1 % vom Skalenendwert
Sai số đo tối thiểu: 0,1 % trị số cuối của bảng đo
Die relative Abweichung ist umso größer, je weiter der Messwert vom Skalenendwert entfernt liegt!
Độ sai lệch tương đối càng lớn khi trị số đo càng nằm xa trị số cuối của bảng đo!
Minimaler Messfehler: < 0,2 % vom Skalenendwert (piezoresistive Aufnehmer bis 0,1 %)
Sai số đo tối thiểu: < 0,2 % trị số cuối của bảng đo (bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở đến 0,1 %)
tấm mạch thử nghiệm, tấm kiểm tra, bảng kiểm tra, bảng đo, bảng thử
Meßschrank /m/TH_BỊ/
[EN] test board
[VI] bảng đo, bảng thử
test board /điện/
Meßlatte /f =, -n (kĩ thuật)/
bảng đo; (thể thao) tấm ván đo kết qủa (nhảy cao).