Việt
danh sách kiểm tra
Anh
checklist
check list
audit list
Đức
Checkliste
Prüfliste
Im Rahmen eines sog. Audits wird anhand einer Checkliste der Betrieb mithilfe eines Punktesystems bewertet.
Trong khuôn khổ của một đánh giá, doanh nghiệp được đánh giá thông qua danh sách kiểm tra với một hệ thống điểm.
Praktikable Formen sind die unternehmensspezifischen Formblätter (Auditchecklisten für Lieferanten).
Trong thực tế, người ta dùng những mẫu đơn chuyên dụng có sẵn (danh sách kiểm tra).
Prüfliste /f/CH_LƯỢNG/
[EN] check list
[VI] danh sách kiểm tra
Checkliste /f/CH_LƯỢNG/
check list /toán & tin/
[EN] checklist
[VI] Danh sách kiểm tra
[EN] checklist(s), check list(s)