TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schellen

kéo chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái trông lục lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schellen

schellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Telefon schellt

điện thoại reng

(unpers.

) an der Haustür schellt es: có tiếng chuông reo ở cửa.

dreimal schellen

nhẩn chuông ba lần.

nach dem Diener schellen

rung chuông gọi người hầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

reo lên; reng lên (klingeln);

das Telefon schellt : điện thoại reng (unpers. : ) an der Haustür schellt es: có tiếng chuông reo ở cửa.

schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

gõ chuông; kéo chuông; nhấn chuông; rung chuông;

dreimal schellen : nhẩn chuông ba lần.

schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

rung chuông (gọi ai);

nach dem Diener schellen : rung chuông gọi người hầu.

Schellen /trom.mel, die/

cái trông lục lạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schellen /vi/

kéo chuông, rung chuông.