Việt
ngưòi hầu mang áo giáp
ngưòi hầu mang gươm.
người hầu mang áo giáp
người hầu mang gươm
Đức
Schildknappe
Schildknappe /der (hist)/
người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng); người hầu mang gươm;
Schildknappe /m -n, -n (sủ)/
ngưòi hầu mang áo giáp (cho một võ tướng), ngưòi hầu mang gươm.