Việt
người hầu mang áo giáp
người hầu mang gươm
công nhân mỏ
thợ phụ
ngưòi giúp việc
thợ học việc.
Đức
Schildknappe
Knappe
Knappe /m -n, -n/
1. (sử) người hầu mang áo giáp (cho một võ tưóng); (nghĩa bóng) tay sai, ngưòi hầu cận; 2. công nhân mỏ; 3.thợ phụ, ngưòi giúp việc, thợ học việc.
Schildknappe /der (hist)/
người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng); người hầu mang gươm;