Việt
công nhân mỏ
người hầu mang áo giáp
thợ phụ
ngưòi giúp việc
thợ học việc.
thợ mỏ
người hầu knap pern "* knabbern
Đức
Knappe
Knappe /der; -n, -n/
thợ mỏ; công nhân mỏ;
người hầu (mang áo giáp, khí giới cho một võ tướng) knap pern (landsch ) " * knabbern;
Knappe /m -n, -n/
1. (sử) người hầu mang áo giáp (cho một võ tưóng); (nghĩa bóng) tay sai, ngưòi hầu cận; 2. công nhân mỏ; 3.thợ phụ, ngưòi giúp việc, thợ học việc.