TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knappe

công nhân mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hầu mang áo giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giúp việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ học việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hầu knap pern "* knabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knappe

Knappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knappe /der; -n, -n/

thợ mỏ; công nhân mỏ;

Knappe /der; -n, -n/

người hầu (mang áo giáp, khí giới cho một võ tướng) knap pern (landsch ) " * knabbern;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knappe /m -n, -n/

1. (sử) người hầu mang áo giáp (cho một võ tưóng); (nghĩa bóng) tay sai, ngưòi hầu cận; 2. công nhân mỏ; 3.thợ phụ, ngưòi giúp việc, thợ học việc.