Gnibenarbeiter /m -s, =/
công nhân mỏ; -
Bergarbeiter /m -s, =/
công nhân mỏ, thợ mỏ.
Miner /m -s, =/
công nhân mỏ, thợ mô.
Kumpel /n -s, =/
1. thợ mỏ, công nhân mỏ; 2. bạn đồng nghiệp, bạn đông sự, bạn cùng công tác.
Knappe /m -n, -n/
1. (sử) người hầu mang áo giáp (cho một võ tưóng); (nghĩa bóng) tay sai, ngưòi hầu cận; 2. công nhân mỏ; 3.thợ phụ, ngưòi giúp việc, thợ học việc.