TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miner

thợ mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nhân mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người đào mỏ coal ~ công nhân mỏ than goal ~ công nhân mỏ vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ đánh mìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy khai thác mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

miner

miner

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ripper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

miner

Bergarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grubenarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesteinshauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streckenreparaturhauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

miner

bouveleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bowetteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrier chargé de l'entretien ou de la réfection du soutènement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recarreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miner,ripper /ENERGY-MINING/

[DE] Gesteinshauer

[EN] miner; ripper

[FR] bouveleur; bowetteur

miner,ripper /ENERGY-MINING/

[DE] Streckenreparaturhauer

[EN] miner; ripper

[FR] ouvrier chargé de l' entretien ou de la réfection du soutènement; recarreur(B)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bergarbeiter /m/THAN/

[EN] miner

[VI] thợ mỏ

Grubenarbeiter /m/THAN/

[EN] collier, miner

[VI] công nhân mỏ, thợ mỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miner

thợ mỏ, thợ đánh mìn, máy khai thác mỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miner

công nhân mỏ, thợ mỏ, người đào mỏ coal ~ công nhân mỏ than goal ~ công nhân mỏ vàng

Tự điển Dầu Khí

miner

o   thợ mỏ

§   coal miner : thợ mỏ than