TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collier

thợ mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nhân mỏ than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công nhân mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu thuỷ chở than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

collier

collier

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coal ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coal getter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faceman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collier

Grubenarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenhauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collier

abatteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piqueur au charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal getter,collier,faceman /ENERGY-MINING/

[DE] Kohlenhauer

[EN] coal getter; collier; faceman

[FR] abatteur; piqueur au charbon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grubenarbeiter /m/THAN/

[EN] collier, miner

[VI] công nhân mỏ, thợ mỏ

Kohlenschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] coal ship, collier

[VI] tàu thuỷ chở than

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collier

công nhân mỏ than, thợ mỏ

Tự điển Dầu Khí

collier

o   thợ mỏ; tàu chở dầu; thủy thủ trên tầu chở than

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collier

One who works in a coal-mine.