Việt
thợ mỏ
công nhân mỏ than
công nhân mỏ
tàu thuỷ chở than
Anh
collier
miner
coal ship
coal getter
faceman
Đức
Grubenarbeiter
Kohlenschiff
Kohlenhauer
Pháp
abatteur
piqueur au charbon
coal getter,collier,faceman /ENERGY-MINING/
[DE] Kohlenhauer
[EN] coal getter; collier; faceman
[FR] abatteur; piqueur au charbon
Grubenarbeiter /m/THAN/
[EN] collier, miner
[VI] công nhân mỏ, thợ mỏ
Kohlenschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] coal ship, collier
[VI] tàu thuỷ chở than
công nhân mỏ than, thợ mỏ
o thợ mỏ; tàu chở dầu; thủy thủ trên tầu chở than
One who works in a coal-mine.