Việt
công nhân mỏ than
thợ mỏ
thợ mỏ than
người đót than
ngưòi bán than
Anh
collier
Đức
Kohlenmann
Kohlenmann /m -(e)s, -männer/
ngưòi] thợ mỏ than, công nhân mỏ than, người đót than, ngưòi bán than; Kohlen
công nhân mỏ than, thợ mỏ