Việt
thợ mỏ
công nhân mỏ
thợ mỏ.
Anh
miner
Đức
Bergarbeiter
Bergarbeiter /der/
công nhân mỏ; thợ mỏ (Bergmann);
Bergarbeiter /m -s, =/
công nhân mỏ, thợ mỏ.
Bergarbeiter /m/THAN/
[EN] miner
[VI] thợ mỏ