Việt
câu chửi
lòi chủi rủa
lời thóa mạ
Đức
Schimpfwort
Schimpfwort /n -(e)s, -Wörter/
câu chửi, lòi chủi rủa, lời thóa mạ; j-n mit - Worten belegen chửi mắng, mắng.