Verbalinjurie /die (bildungsspr.)/
lời nhục mạ;
lời thóa mạ;
lời lăng nhục;
Beleidigung /die; -, -en/
lời lăng mạ;
lời xúc phạm;
lời sỉ nhục;
lời thóa mạ;
lời mạ lỵ (Affront, Injurie);
nói lời xúc phạm đến ai : jmdm. eine Beleidigung zufiigen phải công khai rút lại môt lời xúc phạm : eine Beleidigung öffent lich zurücknehmen müssen (cái gì) là sự xúc phạm (làm hại) đến thị giác, thính giác. : etw. ist eine Beleidigung für das Auge, Ohr
Sclimallrede /die/
bài diễn văn chỉ trích kịch liệt;
bài công kích kịch liệt (meist PL) lời chửi rủa;
lời thóa mạ;
lời đả kích;