Việt
bài diễn văn chỉ trích kịch liệt
bài công kích kịch liệt lời chửi rủa
lời thóa mạ
lời đả kích
Đức
Sclimallrede
Sclimallrede /die/
bài diễn văn chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt (meist PL) lời chửi rủa; lời thóa mạ; lời đả kích;