TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schinken

giăm bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùi lợ 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức tranh xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùi lợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắp đùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mông đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn sách dày cộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh vừa to vừa xấu s bộ phim hay vở kịch vừa đài vừa dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schinken

Schinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schinken /['Jnjksn], der; -s, -/

đùi lợn; giăm bông;

Schinken /['Jnjksn], der; -s, -/

(từ lóng) bắp đùi; mông đít (Oberschenkel, Gesäß);

Schinken /['Jnjksn], der; -s, -/

(đùa) cuốn sách dày cộp;

Schinken /['Jnjksn], der; -s, -/

(đùa) bức tranh vừa to vừa xấu s (đùa) bộ phim hay vở kịch vừa đài vừa dở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schinken /m -s, =/

1. đùi lợ 1, giăm bông; 2. bức tranh xấu.