Việt
bộ quần áo ngủ
quần áo ngủ
Anh
sleeping wear
sleeper
night-dress
nightgown
pyjamas
slumber wear
Đức
Schlafanzug
Schlafkleidung
Nachthemd
Pyjama
Schlafkleidung,Schlafanzug,Nachthemd,Pyjama
[EN] sleeping wear, sleeper, night-dress, nightgown, pyjamas, slumber wear
[VI] quần áo ngủ,
Schlafanzug /m -(e)s, -Züge/
bộ quần áo ngủ; pi -da -ma;