SchlagaufSchlag /nhanh chống, dồn dập; ein Schlag unter die Gürtellinie/
chơi không đúng luật;
chơi xâu;
ein Schlag ins Gesicht sein : là một cú tát vào mặt (là sự xúc phạm nặng nề) ein Schlag ins Kontor (ugs.) : điều bất ngờ, điều gây xúc đông mạnh, cú choáng người ein Schlag ins Wasser sein : không cố tác dụng gì, hoàn toàn thất bạỉ einen Schlag haben (ugs.) : khùng điên, đầu óc không bình thường keinen Schlag tun (ugs.) : không thèm nhúc nhích động đậy chân tay jmdm. einen Schlag versetzen : giáng trúng một đòn mạnh vào ai, là điều bất hạnh lớn đối với ai einen vernichtenden Schlag gegen jmdn. führen : giáng cho ai một đòn trí mạng auf einen Schlag (ugs.) : thình lình, đột nhiên, ngay một lúc mit einem Schlag/(auch : )