TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi xâu

chơi không đúng luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi xâu

SchlagaufSchlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schlag ins Gesicht sein

là một cú tát vào mặt (là sự xúc phạm nặng nề)

ein Schlag ins Kontor (ugs.)

điều bất ngờ, điều gây xúc đông mạnh, cú choáng người

ein Schlag ins Wasser sein

không cố tác dụng gì, hoàn toàn thất bạỉ

einen Schlag haben (ugs.)

khùng điên, đầu óc không bình thường

keinen Schlag tun (ugs.)

không thèm nhúc nhích động đậy chân tay

jmdm. einen Schlag versetzen

giáng trúng một đòn mạnh vào ai, là điều bất hạnh lớn đối với ai

einen vernichtenden Schlag gegen jmdn. führen

giáng cho ai một đòn trí mạng

auf einen Schlag (ugs.)

thình lình, đột nhiên, ngay một lúc

mit einem Schlag/(auch

)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlagaufSchlag /nhanh chống, dồn dập; ein Schlag unter die Gürtellinie/

chơi không đúng luật; chơi xâu;

là một cú tát vào mặt (là sự xúc phạm nặng nề) : ein Schlag ins Gesicht sein điều bất ngờ, điều gây xúc đông mạnh, cú choáng người : ein Schlag ins Kontor (ugs.) không cố tác dụng gì, hoàn toàn thất bạỉ : ein Schlag ins Wasser sein khùng điên, đầu óc không bình thường : einen Schlag haben (ugs.) không thèm nhúc nhích động đậy chân tay : keinen Schlag tun (ugs.) giáng trúng một đòn mạnh vào ai, là điều bất hạnh lớn đối với ai : jmdm. einen Schlag versetzen giáng cho ai một đòn trí mạng : einen vernichtenden Schlag gegen jmdn. führen thình lình, đột nhiên, ngay một lúc : auf einen Schlag (ugs.) ) : mit einem Schlag/(auch